Có 2 kết quả:
生愿 shēng yuàn ㄕㄥ ㄩㄢˋ • 生願 shēng yuàn ㄕㄥ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desire to exist (in Buddhism, tanhā)
(2) craving for rebirth
(2) craving for rebirth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desire to exist (in Buddhism, tanhā)
(2) craving for rebirth
(2) craving for rebirth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0